Năng lực đội tàu
HTK là doanh nghiệp sở hữu và vận hành đội tàu hàng rời với cỡ tàu từ Handysize, Supramax đến Ultramax, tổng đội tàu đạt gần 500.000 tấn trọng tải, tối ưu cho nhiều loại hàng hóa và tuyến vận tải. Hệ thống khai thác được tổ chức chặt chẽ, đảm bảo hành trình ổn định, đúng tiến độ và an toàn.
Tổng trọng tải
460,000+
DWT
Số lượng hàng đã chở
25M+
Tấn hàng
Số cảng đã cập bến
500+
Cảng bến
Danh sách tàu
STT | Tên tàu | Loại | Đóng tại | DWT/ GRT | L/B/H/D (M) | Hầm/ Cẩu/Gầu ngoạm | Tuyến |
1 | HTK LAVENDER | Ultramax | Nhật Bản | 61,494 / 34,795 | 199.98/32.24/18.6/13.01 | 05/04/04 | Toàn cầu |
2 | HTK GALAXY | Ultramax | Nhật Bản | 61,400 / 34,795 | 199.98/32.24/18.6/13.01 | 05/04/05 | Toàn cầu |
3 | HTK MIGHTY | Supramax | Nhật Bản | 58,612 / 33,084 | 197/32.26/18.10/12.68 | 05/04/04 | Toàn cầu |
4 | HTK NEW SKY | Supramax | Nhật Bản | 58,078 / 32,714 | 189.93/32.36/18.4/12.95 | 05/04/04 | Toàn cầu |
5 | HTK NEPTUNE | Handysize | Nhật Bản | 37,426 / 22,698 | 177.85/28.6/15.0/10.869 | 05/04/04 | Toàn cầu |
6 | HTK DISCOVERY | Handysize | Nhật Bản | 37,322 / 22,697 | 177.85/28.6/15.0/10.869 | 05/04/none | Toàn cầu |
7 | HTK FORTUNE | Handysize | Nhật Bản | 32,555 / 19,885 | 177/28.4/14.25/10.019 | 05/04/none | Toàn cầu |
8 | HTK LUCKY | Handysize | Nhật Bản | 28,481 / 16,966 | 169/27/13.6/9.78 | 05/04/04 | Trung Đông-Nhật Bản |
9 | HTK LOTUS | Handysize | Nhật Bản | 28,441 / 16,960 | 169/27/13.6/9.78 | 05/04/04 | Trung Đông-Nhật Bản |
10 | HTK CONFIDENCE | Handysize | Nhật Bản | 28,437 / 16,960 | 169/27/13.6/9.78 | 05/04/04 | Trung Đông-Nhật Bản |
11 | HTK PHOENIX | Handysize | Nhật Bản | 28,331 / 17,019 | 169/27/13.6/9.819 | 05/04/04 | Trung Đông-Nhật Bản |